02862702191

Màng RO GE của Mỹ

Màng RO GE của Mỹ

Màng RO GE của Mỹ

Yếu tố kỹ thuật

Sản phẩm

Lưu lượng thấm qua trung bình GPD (m3 / ngày)

Loại bỏ NaCl trung bình

Loại bỏ NaCl tối thiểu

AK-90

2200 (8.3)

99.5%

99.0%

AK-365

9600 (36.3)

99.5%

99.0%

AK-400

10500 (39.7)

99.5%

99.0%

AK-440

11500 (43.5)

99.5%

99.0%

AK-1600

42000 (159.0)

99.5%

99.0%

 

Sản phẩm

Diện tích lọc ft2 (m2)

Quấn bên ngoài

Phần số

AK-90

90 (8.4)

Sợi thủy tinh

3056678

AK-365

365 (33.9)

Sợi thủy tinh

3056679

AK-400

400 (37.2)

Sợi thủy tinh

3056680

AK-440

440 (40.9)

Sợi thủy tinh

3056681

AK-1600

1600 (148.6)

Sợi thủy tinh

3056682

Kích thước và Trọng lượng

Sản phẩm

Kích thước, inches (cm)

Khối lượng đóng hộp lbs (kg)

A

B

C

AK-90

40.0(101.6)

0.75 (1.90)

3.9 (9.9)

9 (4)

AK-365

40.0(101.6)

1.125(2.86)

7.9 (20.1)

35 (16)

AK-400

40.0 (101.6)

1.125 (2.86)

7.9 (20.1)

35(16)

AK-440

40.0 (101.6))

1.125 (2.86)

7.9 (20.1)

35 (16

AK-1600

40.0 (101.6)

3.000 (7.620)

16.0 (40.6)

120 (54)

Màng RO chuẩn nước lợ

 

Lưu lượng thấm qua trung bình GPD (m3 /ngày) 1,2

Loại bỏ NaCl trung bình

NaCl loại bỏ tối thiểu

AG2540FM

710 (2.7)

99.5%

99.0%

AG2540TM

710 (2.7)

99.5%

99.0%

AG4025T

1,600 (6.0)

99.5%

99.0%

AG4026F

1,600 (6.0)

99.5%

99.0%

AG4040C

2,400 (9.1)

99.5%

99.0%

AG4040CM

2,400 (9.1)

99.5%

99.0%

AG4040FM

2,200 (8.3)

99.5%

99.0%

AG4040FM WET

2,200 (8.3)

99.5%

99.0%

AG4040NM

2,200 (8.3)

99.2%

98.5%

AG4040TM

2,200 (8.3)

99.5%

99.0%

AG8040C

9,900 (37.3)

99.5%

99.0%

AG8040F

9,600 (36.3)

99.5%

99.0%

AG8040F WET

9,600 (36.3)

99.5%

99.0%

AG8040F 400

10,500 (39.8)

99.5%

99.0%

AG8040F 400 WET

10,500 (39.8)

99.5%

99.0%

AG8040N

9,600 (36.3)

99.2%

98.5%

AG8040N 400

10,500 (39.8)

99.2%

98.5%

 

 

Diện tích hiệu quả ft2 (m2)

Phần số US

Phần số các nhà máy khác

AG2540FM

29 (2.6)

1206727

N/A

AG2540TM

29 (2.6)

1206729

N/A

AG4025T

60 (5.6)

1206754

N/A

AG4026F

60 (5.6)

1206756

N/A

AG4040C

90 (8.4)

1206757

N/A

AG4040CM

90 (8.4)

1206759

N/A

AG4040FM

85 (7.9)

1206761

3032513

AG4040FM WET

85 (7.9)

3013808

3035659

AG4040NM

85 (7.9)

1231785

N/A

AG4040TM

85 (7.9)

1206774

3032514

AG8040C

380 (35.3)

1222546

N/A

AG8040F

365 (33.9)

1206779

3032515

AG8040F WET

365 (33.9)

1239765

3032516

AG8040F 400

400 (37.2)

1206784

3032518

AG8040F 400 WET

400 (37.2)

1239764

3032519

AG8040N

365 (33.9)

1231784

N/A

AG8040N 400

400 (37.2)

1231786

N/A

 

Thông tin các màng RO khác

 Vỏ màng RO 

⇒ Màng UF, vỏ màng UF

⇒ Bình lọc Composite

⇒ Lọc thô trước màng UF, RO

⇒ Các Màng RO Dow, GE, CSM, Vontron

Công ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Đông Châu

Vui lòng gọi: 028.62702191 - lienhe@dongchau.net

banner giải quyết vấn đề công ty đông châu

banner lõi lọc nước công nghiệp đông chấu

banner trách nhiệm công ty môi trường đông châu