Bình lọc inox nhiều lõi kích thước bình nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ sử dụng, diện tích lọc lớn, tốc độ lọc, không gây ô nhiễm, nhiệt ổn định loãng tốt và ổn định hóa học.
Các thông số kỹ thuật chính
- Bình lọc inox nhiều lõi lọc công suất T / H: 0,05-20
- Lọc áp mpa: 0,1-0,6
- Lọc thông số kỹ thuật máy tính lõi: 1,3,5,7,9,11,13,15,
- Nhiệt độ lọc ° C: 5- 55
Tính năng và ứng dụng
- Bình lọc inox nhiều lõi có thể sử dụng cho đa dạng các loại lõi như: lõi lọc nén, lõi lọc sợi quấn, lõi lọc giấy xếp, lõi lọc than hoạt tính... cũng như các loại chất liệu khác nhau như chất liệu lõi PP (polypropylene) lõi lọc PE (polyeste), màng PTFE (polytetrafluoroethylene) bộ lọc...
- Bình lọc inox nhiều lõi độ chính xác lọc từ 0.1-60um.
- Bình lọc inox nhiều lõi chiều dài 10; 20; 30 và 40 inch.
- Bình lọc inox nhiều lõi áp lực tối đa có thể là 0.6mpa.
- Bình lọc inox nhiều lõi kích thước bình nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ sử dụng, diện tích lọc lớn, tốc độ lọc, không gây ô nhiễm, nhiệt ổn định loãng tốt và ổn định hóa học.
- Bình lọc inox nhiều lõi có thể loại bỏ hầu hết các hạt, vì vậy sử dụng rộng rãi trong quy trình lọc và khử trùng tốt.
- Bình lọc inox nhiều lõi có thể được sử dụng với lõi lọc tinh, lõi lọc giấy xếp 1 lõi, 3 lõi, 5 lõi, 7 lõi, 9 lõi, 11 lõi, 13 lõi, 15 lõi và các lõi lọc tinh độ dài 10,20,30,40 inch vật liệu lọc PTFE, poly sulfone, nylon, polypropylene, cellulose acetate ...
- Bình lọc inox nhiều lõi sử dụng cho kích thước lỗ lọc: 0.1um, 0.22um, 1um, 3um, 5um, 10um, vv .
Số lõi |
|
Đầu vào và đầu ra |
Liên quan |
|
Kích thước (mm)
|
||||
Số lượng |
Chiều dài |
Đường kính (mm) |
Kiểu miệng |
Kích thước (mm) |
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
10 |
25 |
Miệng mở nhanh
|
50 |
550 |
400 |
80 |
100 |
220 |
|
20 |
|
|
800 |
650 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
1050 |
900 |
|
|
|
|
|
40 |
|
|
1300 |
1150 |
|
|
|
|
3 |
10 |
32 |
Miệng mở nhanh
|
50 |
650 |
450 |
120 |
200 |
320 |
|
20 |
|
|
900 |
700 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
1150 |
950 |
|
|
|
|
|
40 |
|
|
1400 |
1200 |
|
|
|
|
5 |
10 |
38 |
Miệng mở nhanh
|
115 |
650 |
450 |
120 |
200 |
320 |
|
20 |
|
|
900 |
700 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
1150 |
950 |
|
|
|
|
|
40 |
|
|
1400 |
1200 |
|
|
|
|
7 |
10 |
45 |
Mặt bích |
140 |
700 |
450 |
150 |
250 |
400 |
|
20 |
|
|
950 |
700 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
1200 |
950 |
|
|
|
|
|
40 |
|
|
1450 |
1200 |
|
|
|
|
9 |
10 |
51 |
Ren
|
145 |
750 |
550 |
150 |
300 |
450 |
|
20 |
|
|
1000 |
800 |
|
|
|
|
|
30 |
|
Mặt bích |
|
1250 |
1050 |
|
|
|
|
40 |
|
|
1500 |
1300 |
|
|
|
|
12 |
10 |
57 |
Ren |
150 |
800 |
550 |
200 |
350 |
500 |
|
20 |
|
|
1100 |
800 |
|
|
|
|
|
30 |
|
Mặt bích |
|
1350 |
1050 |
|
|
|
|
40 |
|
|
1600 |
1300 |
|
|
|
|
15 |
10 |
76 |
Ren |
165 |
850 |
550 |
200 |
400 |
550 |
|
20 |
|
|
1100 |
800 |
|
|
|
|
|
30 |
|
Mặt bích |
|
1350 |
1050 |
|
|
|
|
40 |
|
|
1600 |
1300 |
|
|
|
|
21 |
10 |
89 |
Ren |
185 |
900 |
600 |
200 |
450 |
600 |
|
20 |
|
|
1150 |
850 |
|
|
|
|
|
30 |
|
Mặt bích |
|
1400 |
1100 |
|
|
|
|
40 |
|
|
1650 |
1350 |
|
|
|
|
Lưu ý: thông số kỹ thuật đặc biệt có thể được tùy chỉnh. |
⇒ Lõi lọc than hoạt tính khử mùi
Công ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Đông Châu
Vui lòng gọi: 028.62702191 - lienhe@dongchau.net